Điểm chuẩn năm 2022 - bongdaso dữ liệu

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 19
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 19
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 19
4 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso dữ liệu A02; B00; D08; D13 19
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 19
6 7140202 Giáo dục Tiểu bongdaso dữ liệu A00; C00; C14; D01 23.25
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 13
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 13
9 7310630 Việt Nam bongdaso dữ liệu (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 13
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 13
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 13

Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso dữ liệu bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso dữ liệu bạ Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
4 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso dữ liệu A02; B00; D08; D13 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
5 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M01; M02; M03 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
6 7140202 Giáo dục Tiểu bongdaso dữ liệu A00; C00; C14; D01 --- bongdaso dữ liệu lực lớp 12 xếp loại giỏi
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D66 15
9 7310630 Việt Nam bongdaso dữ liệu (Văn hóa-Du lịch) A09; C00; C20; D01 15
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 15
11 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DQU-Trường đại bongdaso

Địa chỉ:102 Hùng Vương – TP.Tam Kỳ

Website chính: http://qnamuni.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (0510)3812.834

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

DQU-Trường đại bongdaso truc tuyen
bongdaso dữ liệu