Điểm chuẩn năm 2022 - DQB - trang bongdaso
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07; M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 23.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
8 | 7310501 | Địa lý học | A09; C00; C20; D15 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C03; C04; D01 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trang bongdaso | A00; B03; C04; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trang bongdaso.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trang bongdaso 2024
Địa chỉ:312 Lý Thường Kiệt, TP.Đồng Hới, Quảng Bình, Việt Nam
Website chính: https://qbu.edu.vn/
Liên lạc: Điện thoại:0232.3822010
Loại hình trang bongdasotrang bongdaso CÔNG LẬP