Điểm chuẩn năm 2022 - bongdaso nét
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
15 | 73404020 | Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso nét.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso nét 2024
Địa chỉ:509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi
Website chính: https://pdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 055.3713123
Loại hình bongdaso nétbongdaso nét CÔNG LẬP