bongdaso tructuyenĐiểm chuẩn năm 2022 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
6 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
8 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | D01; D14; D15 | 20.25 | |
9 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | C00 | 22.25 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | C20 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
18 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | D01 | 15 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | C00 | 17 | |
20 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 | |
24 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên bongdaso tructuyen Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 | |
26 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 | |
27 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
28 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso tructuyen Biên - phiên dịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso tructuyen Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
33 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 | Cơ sở TPHCM |
43 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
44 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | --- | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 26.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 29.75 | |
6 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; A01; D01 | 28 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | C00 | --- | |
8 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.5 | |
9 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | C00 | 25.5 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 23 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | C00 | 25 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | A01; D01 | 21.5 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | C00 | 23.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | C20 | 24.5 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 25.75 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 27.75 | |
17 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | D01 | 22 | |
18 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | C00 | 24 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | C14; C20 | 25 | |
20 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 22.5 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 24.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 25.5 | |
23 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên bongdaso tructuyen Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 22.5 | |
24 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 22.5 | |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 24.5 | |
26 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 25.5 | |
27 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 27.5 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 26 | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28 | |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso tructuyen Biên - phiên dịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso tructuyen Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.75 | |
31 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 27 | Cơ sở TPHCM |
40 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 22 | Cơ sở TPHCM |
43 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | C19 | 23 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 680 | ||
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 680 | ||
3 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | 680 | ||
4 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | 600 | ||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | 600 | ||
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | 600 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | ||
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | 600 | ||
9 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | 600 | ||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên bongdaso tructuyen Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 600 | ||
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 600 | ||
12 | 7310101 | Kinh tế | 680 | ||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 680 | ||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso tructuyen Biên - phiên dịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso tructuyen Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
15 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | 680 | Cơ sở TPHCM | |
16 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 640 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 680 | Cơ sở TPHCM | |
18 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | 600 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 | ||
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 85 | ||
3 | 7380101 | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | 85 | ||
4 | 7229040 | Chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa du lịch thuộc bongdaso tructuyen Văn hóa học chuyên bongdaso tructuyen Văn hóa truyền thông thuộc bongdaso tructuyen văn hóa học | 75 | ||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc bongdaso tructuyen Quản lí văn hóa) | 75 | ||
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên bongdaso tructuyen Quản trị thông tin thuộc bongdaso tructuyen thông tin - thư viện | 75 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | ||
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên bongdaso tructuyen Chính sách công) | 75 | ||
9 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - Lưu trữ) | 75 | ||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên bongdaso tructuyen Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 75 | ||
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 75 | ||
12 | 7310101 | Kinh tế | 85 | ||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 85 | ||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên bongdaso tructuyen Biên - phiên dịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh chuyên bongdaso tructuyen Tiếng Anh du lịch thuộc bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | 75 | ||
15 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên bongdaso tructuyen Thanh tra) | 85 | Cơ sở TPHCM | |
16 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 80 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 85 | Cơ sở TPHCM | |
18 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên bongdaso tructuyen Văn thư - lưu trữ thuộc bongdaso tructuyen Lưu trữ học | 75 | Cơ sở TPHCM |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso tructuyen nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
Địa chỉ:Số 36 đường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.
Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng
Khu Đô thị mới Điện Nam - Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn - Quảng Nam.
Website chính: truongnoivu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 37533.659 - 37532.864-113.
ĐT: (0510) 626 3232 - (0510) 626 3235 (101) - (0511) 2240 390 (Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội