Điểm chuẩn năm 2022 - DLH - bongdaso com vn lập Lạc Hồng (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 7310608 | Đông phương bongdaso com vn | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; V00 | 17.5 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 19 | |
19 | 7720201 | Dược bongdaso com vn | A00; B00; C02; D01 | 21 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso com vn bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso com vn bạ | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 18 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01 | 18 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
4 | 7310608 | Đông phương bongdaso com vn | C00; C03; C04; D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; V00 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 18 | |
19 | 7720201 | Dược bongdaso com vn | A00; B00; C02; D01 | 24 | Lực bongdaso com vn giỏi |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
4 | 7310608 | Đông phương bongdaso com vn | 600 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
6 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | ||
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
19 | 7720201 | Dược bongdaso com vn | 600 | ||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso com vn.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso com vn 2024
DLH - Trường đại bongdaso tructuyen dân
Địa chỉ:Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, P. Bửu Long, TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai
Website chính: https://lhu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (061) 3.952.188
Loại hình bongdaso com vnbongdaso com vn NGOÀI Công lập
DLH - Trường đại bongdaso tructuyen dân
DLH - bongdaso com vn lập Lạc Hồng (*)