Điểm chuẩn năm 2022 - bongdaso nét Đà Nẵng)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 26.34
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 21.68
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 23.73
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 22.74
5 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01; A01; D96; D78 17.13
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 15.1
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 15.44
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D83; D78 24.43
9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) D01; D04; D83; D78 22.88
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 21.61
11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D06 20.5
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D96; D78 23.59
13 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01; DD2; D96; D78 23.4
14 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.19
15 7310601 Quốc tế bongdaso nét D01; D09; D96; D78 17.67
16 7310601CLC Quốc tế bongdaso nét (Chất lượng cao) D01; D09; D96; D78 18.19
17 7310608 Đông phương bongdaso nét D01; D06; D96; D78 19.6
18 7310608CLC Đông phương bongdaso nét (Chất lượng cao) D01; D06; D96; D78 20.39

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

bongdaso nét Đà Nẵng)

Địa chỉ:131 Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Website chính: https://ufl.udn.vn/vie/

Liên lạc:ĐT: (0511)3822041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
bongdaso nét Đà Nẵng)