Điểm chuẩn năm 2022 - DDB - bongdaso truc tuyen (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 14 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A02 | 14 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 14 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C00; D14; D15 | 14 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00 | 19 | |
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00 | 19 | |
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 14 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | Học lực: Giỏi |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 24 | Học lực: Giỏi |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực: Khá |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực: Khá |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 18 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A02 | 18 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C00; D14; D15 | 18 | |
21 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực: Khá |
22 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực: Khá |
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso truc tuyen.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso truc tuyen 2024
DDB - Trường đại bongdaso mobile
Địa chỉ:Số 3 Vũ Công Đán, P. Tứ Minh, TP Hải Dương
Website chính: https://thanhdong.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 03203 680 186
Loại hình bongdaso truc tuyenbongdaso truc tuyen NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của bongdaso truc tuyen
DDB - bongdaso truc tuyen (*)