Điểm chuẩn năm 2022 - DCD - bongdaso truc tuyen NaiI(*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; B04 | 15 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; B04 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 18 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D14; D15 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso truc tuyen.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso truc tuyen 2024
DCD - Trường đại bongdaso tructuyen
Địa chỉ:206, Đường Nguyễn Khuyến, Khu phố 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Website chính: https://dntu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0613) 998285.
Loại hình bongdaso truc tuyenbongdaso truc tuyen NGOÀI Công lập
DCD - Trường đại bongdaso tructuyen NaiI(*)
DCD - bongdaso truc tuyen NaiI(*)