Điểm chuẩn năm 2022 - DBD - bongdaso con (*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15
2 7310613 Nhật Bản bongdaso con A01; A09; C00; D15 15
3 7310614 Hàn Quốc bongdaso con A01; A09; C00; D15 15
4 7310630 Việt Nam bongdaso con A01; A09; C00; D01 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A09; C00; D01 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15
7 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15
8 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15
9 7420201 Công nghệ sinh bongdaso con A00; A09; B00; D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; D01; K01 15
11 7510102 Công nghệ KTCT xây dựng A00; A09; V00; V01 15
12 7510205 Công nghệ KT ô tô A00; A01; A02; A09 15
13 7510301 Công nghệ KT điện - điện tử A00; A02; A09; D01 15
14 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15
16 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15
17 7720201 Dược bongdaso con A00; B00; C08; D07 21

Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso con bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso con bạ Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15
2 7310613 Nhật Bản bongdaso con A01; A09; C00; D15 15
3 7310614 Hàn Quốc bongdaso con A01; A09; C00; D15 15
4 7310630 Việt Nam bongdaso con A01; A09; C00; D01 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A09; C00; D01 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15
7 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15
8 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15
9 7420201 Công nghệ sinh bongdaso con A00; A09; B00; D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; D01; K01 15
11 7510102 Công nghệ KTCT xây dựng A00; A09; V00; V01 15
12 7510205 Công nghệ KT ô tô A00; A01; A02; A09 15
13 7510301 Công nghệ KT điện - điện tử A00; A02; A09; D01 15
14 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15
16 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15
17 7720201 Dược bongdaso con A00; B00; C08; D07 21

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 500
2 7310613 Nhật Bản bongdaso con A01; A09; C00; D15 500
3 7310614 Hàn Quốc bongdaso con A01; A09; C00; D15 500
4 7310630 Việt Nam bongdaso con A01; A09; C00; D01 500
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A09; C00; D01 500
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; A09; C00; D01 500
7 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 500
8 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 500
9 7420201 Công nghệ sinh bongdaso con A00; A09; B00; D01 500
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; D01; K01 500
11 7510102 Công nghệ KTCT xây dựng A00; A09; V00; V01 500
12 7510205 Công nghệ KT ô tô A00; A01; A02; A09 500
13 7510301 Công nghệ KT điện - điện tử A00; A02; A09; D01 500
14 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 500
15 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 500
16 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 500
17 7720201 Dược bongdaso con A00; B00; C08; D07 500

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso con.

bongdaso nét - Trường đại

Địa chỉ:Số 504 Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương
Số 3, Lê Thị Riêng, P. 5, TP.Cà Mau, T. Cà Mau

Website chính: https://www.bdu.edu.vn/

Liên lạc:(0650) 3822 058 - 3820 833

Loại hình bongdaso conbongdaso con NGOÀI Công lập

bongdaso nét - Trường đại học Bình Dương
DBD - bongdaso con (*)