Điểm chuẩn năm 2022 - DAD - bongdaso con Á(*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00; C00; D01; M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; DD2; D78 | 15 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
13 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
20 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
22 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
23 | 7510205 | CNKT ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
24 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
25 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
28 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
29 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
30 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
31 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso con.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso con 2024
DAD - kết quả dữ liệu bongdaso
Địa chỉ:33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hải Châu - Đà Nẵng
Website chính: https://donga.edu.vn/
Liên lạc:SĐT: 0236.3519.929 - 0236.3519.991 - 0236.3531.332
Loại hình bongdaso conbongdaso con NGOÀI Công lập