Điểm chuẩn năm 2022 - CSS - Trường đại học bongdaso com Nhân Dân
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 18.73 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 18.14 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 19.93 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 20.98 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 22.23 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 21.94 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 23.02 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 22.95 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 20.01 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 20.83 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 21.27 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 21.8 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 23.39 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 24.43 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 23.11 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 24.23 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 17.79 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 18.8 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 19.67 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 18.47 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 21.74 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 21.76 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 21.53 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 23.14 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 19.74 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 19.83 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 21.74 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 21.42 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 22.02 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 23.4 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 23.83 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | D01 | 23.02 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 15.42 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A01 | 15.43 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | C03 | 16.66 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
36 | 7860100 | Nghiệp vụ bongdaso com | A00 | 15.95 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 8 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
CSS - Trường đại học bongdaso com Nhân Dân
Địa chỉ:CS1: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
CS2: 179A, đường Kha Vạn Cân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Website chính: https://dhcsnd.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 08.38960081
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
CSS - Trường đại học bongdaso com Nhân Dân