Điểm chuẩn năm 2022 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn bxh bongdaso

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn bxh bongdaso A00; A01 21 TTNV <= 3
2 7520208 Công nghệ Interner vạn vật (IoT) A00; A01 20.7 TTNV = 1
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 19 TTNV <= 2
4 7520226 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 19.05 TTNV = 1
5 7480201 Công nghệ bxh bongdaso tin A00; A01 25.85 TTNV <= 7
6 7480202 An toàn bxh bongdaso tin A00; A01 25.05 TTNV <= 7
7 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 24.25 TTNV <= 8
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21.7 TTNV <= 3
9 7340115 Marketing A00; A01; D01 24.85 TTNV <= 7
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22.9 TTNV <= 7

Điểm chuẩn Xét điểm thi riêng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi riêng Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn bxh bongdaso A00; A01 22.93
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 27.41
3 7520208 Công nghệ Intemet vạn vật (IoT) A00; A01 25.48
4 7480201 Công nghệ bxh bongdaso tin A00; A01 22.77
5 7480202 An toàn bxh bongdaso tin A00; A01 23.41
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 22.64
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 26.25
8 7340115 Marketing A00; A01; D01 24.18

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn bxh bongdaso A00; A01 19.63
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 18.4
3 7520208 Công nghệ Intemet vạn vật (IoT) A00; A01 19.93
4 7480201 Công nghệ bxh bongdaso tin A00; A01 16.45
5 7480202 An toàn bxh bongdaso tin A00; A01 18.98
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 17.45
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 17.98

Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn bxh bongdaso A00; A01 19.63
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 18.4
3 7520208 Công nghệ Intemet vạn vật (IoT) A00; A01 19.93
4 7480201 Công nghệ bxh bongdaso tin A00; A01 16.45
5 7480202 An toàn bxh bongdaso tin A00; A01 18.98
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 17.45
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 17.98

bxh bongdaso tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có bxh bongdaso tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được bxh bongdaso tin kết nối với trường.