Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ trang bongdaso Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 21.5 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
4 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7310101-1 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
9 | 7310101-2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7310101-3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ trang bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ trang bongdaso điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ trang bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ trang bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7510301-1 | Công nghệ kỹ trang bongdaso điện tử-viễn thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
17 | 7510301-2 | Kỹ trang bongdaso điện | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
19 | 7480201-1 | Mạng máy tính và truyền thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
20 | 7480201-2 | Internet vạn vật (IoT) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
21 | 7480201-3 | An ninh và an toàn thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
23 | 7480101-1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
24 | 7480101-2 | Kỹ trang bongdaso phần mềm | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ trang bongdaso ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15.5 | |
26 | 7520116 | Kỹ trang bongdaso cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ trang bongdaso nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ trang bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ trang bongdaso giao (thông chuyên sâu kỹ trang bongdaso xây dựng cầu đường) | A00; A01; D01; C04 | 24.5 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
31 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
33 | 7420201-1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
34 | 7420201-2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
35 | 7420201-3 | Kỹ trang bongdaso xét nghiệm Y-Sinh | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
36 | 7520301 | Kỹ trang bongdaso hóa học | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
37 | 7520301-1 | Kỹ trang bongdaso hóa môi trường | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
38 | 7520301-2 | Kỹ trang bongdaso hóa dược | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
39 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
40 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
41 | 7140246-1 | Chuyên sâu công nghệ thông tin | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
42 | 7140246-2 | Chuyên sâu công nghệ kỹ trang bongdaso ô tô | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
43 | 7140246-3 | Chuyên sâu Kỹ trang bongdaso cơ khí | A01; D01; C04; C14 | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ trang bongdaso Vĩnh Long
Địa chỉ:Số 73, Nguyễn Huệ, Phường 1, TP.Vĩnh Long
Website chính: https://vlute.edu.vn/
Liên lạc:Tel: (+84) 02703822141
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
VLU - Trường đại bongdaso mobile
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ trang bongdaso Vĩnh Long