Điểm chuẩn 2021 - TYS - Đại bongdaso tructuyen Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 26.35 | =7.75; TTNV =2 |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 27.35 | =6.5; TTNV =2 |
3 | 7720201TP | Dược bongdaso tructuyen | B00 | 26.15 | =6.5; TTNV =2 |
4 | 7720201TQ | Dược bongdaso tructuyen | B00 | 26.35 | =6.75; TTNV =1 |
5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 24.25 | =8; TTNV =4 |
6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 24 | =7.5; TTNV =5 |
7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 23.8 | =0; TTNV =7 |
8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 23.45 | =0; TTNV =8 |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.6 | =5.5; TTNV =1 |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.35 | =6.5; TTNV =4 |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso tructuyen | B00 | 25.6 | =5.25; TTNV =1 |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso tructuyen | B00 | 25.7 | =5.75; TTNV =7 |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso tructuyen | B00 | 24.85 | =7.75; TTNV =1 |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y bongdaso tructuyen | B00 | 24.7 | =4.5; TTNV =8 |
15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.7 | =7; TTNV =5 |
16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.9 | =7; TTNV =6 |
17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 23.15 | =7; TTNV =3 |
18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 21.35 | =7.5; TTNV =1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TYS - Trường đại bongdaso tructuyen Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Địa chỉ:Số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM
Website chính: https://pnt.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08)3650021
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
TYS - bongdaso ìno đại học Y Khoa
TYS - Trường đại bongdaso tructuyen Y Khoa Phạm Ngọc Thạch