Điểm chuẩn 2021 - TTN - Đại bongdaso ìno
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 21.5 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y bongdaso ìno | B00 | 22.5 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno | A00; A01; A02; B00 | 22.8 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso ìno | A00; B00; D07 | 20.25 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso ìno | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
8 | 7140202 | GD Tiểu bongdaso ìno | A00; C00; C03 | 25.85 | |
9 | 7140202JR | GD Tiểu bongdaso ìno Tiếng Jrai | A00; C00; D01 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 22 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 23 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 25 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.35 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 18 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 21.25 | |
16 | 7229001 | Triết bongdaso ìno | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn bongdaso ìno | C00; C19; C20 | 15 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
26 | 7510406 | Công nghệ KT Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
27 | 7420101 | Sinh bongdaso ìno | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso ìno | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
30 | 7620110 | Khoa bongdaso ìno cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
34 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 15 | |
35 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:567 Lê Duẩn TP.Buôn Ma Thuột - Đăk Lăk
Website chính: https://www.ttn.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 05003.853507
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP