Điểm chuẩn 2021 - TLA - Đại bongdaso ìno ( Cơ sở 1 )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | = 9; TTNV = 4 |
2 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.45 | = 7.4; TTNV = 3 |
3 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | = 8.6; TTNV = 5 |
4 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa bongdaso ìno dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | = 8.8; TTNV = 7 |
5 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 16.05 | |
6 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.15 | |
8 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | = 7.8; TTNV = 2 |
10 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô (4) | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | = 8; TTNV = 5 |
11 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử (5) | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | = 7.8; TTNV = 3 |
12 | TLA112 | Kỹ thuật điện (6) | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | = 8.2; TTNV = 3 |
13 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | = 8.6; TTNV = 6 |
14 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | = 7.6; TTNV = 2 |
15 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | TLA110 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
18 | TLA103 | Thủy văn bongdaso ìno | A00; A01; D01; D07 | 16.85 | |
19 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16.05 | |
20 | TLA118 | Kỹ thuật hóa bongdaso ìno | A00; B00; D07 | 16.15 | |
21 | TLA119 | Công nghệ sinh bongdaso ìno | A00; A02; B00; D08 | 16.05 | |
22 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | = 6.4; TTNV = 2 |
23 | TLA401 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | = 8.6; TTNV = 3 |
24 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | = 7.8; TTNV = 3 |
25 | TLA403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.65 | = 8.4; TTNV = 7 |
26 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 19.7 | = 7.2; TTNV = 4 |
27 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.65 | = 8.4; TTNV = 1 |
28 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | = 7.8; TTNV = 2 |
29 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | = 7.8; TTNV = 1 |
30 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 23.55 | TTNV = 3 |
31 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TLA TLS - Trường đại bongdaso ìno
Địa chỉ:175 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Website chính: http://www.tlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 04.3563.1537. Fax: 04.35638923. (Hà Nội) Email:[email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TLA TLS - Trường đại bongdaso ìno