Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học bongdaso com
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 21 | |
2 | 7140208 | Giáo dục QP-AN | C00; D01; A00; C19 | 19 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M10; M13 | 26 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T05 | 30 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; A00; C20 | 26 | |
6 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | bongdaso com; D01; B00 | 25 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; C20; D15 | 22 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | bongdaso com; B00; D07 | 20 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 21 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D15; C20 | 24 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 29 | |
12 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15; D66 | 35 | |
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | bongdaso com; D01; D07 | 19 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | bongdaso com; D01; B00 | 23 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | bongdaso com; B08; B00 | 19 | |
16 | 7140211 | Sư Phạm Vật lý | bongdaso com; B00; A10 | 19 | |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D07; D13 | 19 | |
18 | 7320101 | Bảo chí | C00; D01; bongdaso com | 17 | |
19 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; A01 | 16 | |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
22 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; B00; D01; A01 | 16 | |
23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; B00; D01; A01 | 18 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B04; B08 | 16 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
26 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; A01; D07 | 16 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
29 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
30 | 7340301 | Kế toán | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | bongdaso com; D01; B00 | 17 | |
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; B00; D01; A01 | 16 | |
33 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | bongdaso com; D01; B00 | --- | |
34 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; B00; D01; A01 | 18 | |
35 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; B00; D01; A01 | 18 | |
36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D01; A01 | 17 | |
37 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
38 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; B00; D01; A01 | 16 | |
39 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; B00; D01; A01 | 22 | |
40 | 7480101 | Khoa học máy tính | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
41 | 7460202_ĐHV | Khoa học dữ liệu và thống kê | bongdaso com; B00; D01 | 16 | |
42 | 7380101 | Luật | C00; D01; bongdaso com | 17 | |
43 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; bongdaso com | 17 | |
44 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 22 | |
45 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
48 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
49 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
51 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | bongdaso com; D01; D07 | 17 | |
53 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | bongdaso com; D01; D07 | 18 | |
54 | 7340122 | Thương mại điện tử | bongdaso com; D01; D07 | 17 | |
55 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; bongdaso com | 16 | |
56 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | bongdaso com; D01; D07 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDV - Trường đại học bongdaso com
Địa chỉ:182 Lê Duẩn, TP.bongdaso com, Nghệ An
Xã Nghi Ân (TP.bongdaso com) và Xã Nghi Phong (Huyện Nghi Lộc), Nghệ An
Xã Đan Trường, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Phường Hưng Bình, TP.bongdaso com, Nghệ An
182 Lê Duẩn - Thành phố bongdaso com - tỉnh Nghệ An
Website chính: https://vinhuni.edu.vn
Liên lạc:ĐT: 038.3856394
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDV - Trường đại học bongdaso com