Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại bongdaso nét
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso nét | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 24.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso nét | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 24.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso nét | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso nét | A00; A01; D07; D90 | 23 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso nét | A16; C14; C15; D01 | 24 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 19 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
11 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 17.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 17.5 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 16.5 | |
15 | 7310608 | Đông phương bongdaso nét | C00; D01; D78; D96 | 16 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso nét | C20; D01; D78; D96 | 16 | |
17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A0; D07; D90 | 16 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso nét | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
20 | 7620109 | Nông bongdaso nét | B00; B08; D07; D90 | 16 | |
21 | 7310601 | Quốc tế bongdaso nét | C00; C20; D01; D78 | 16 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
23 | 7440112 | Hóa bongdaso nét (Chuyên ngành Hóa dược) | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
24 | 7460101 | Toán bongdaso nét | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
26 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
27 | 7310301 | Xã hội bongdaso nét | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
29 | 7480109 | Khoa bongdaso nét dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
30 | 7510302 | CK. Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
31 | 7310630 | Việt Nam bongdaso nét | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
32 | 7510303 | CN KT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
33 | 7229030 | Văn bongdaso nét | C20; D01; D78; D96 | 16 | |
34 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C20; D01; D78; D96 | 16 | |
35 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
36 | 7420101 | Sinh bongdaso nét (Sinh bongdaso nét thông minh) | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
37 | 7440301 | Khoa bongdaso nét môi trường | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
38 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 16 | |
39 | 7229040 | Văn hóa bongdaso nét | C20; D01; D78; D96 | 16 | |
40 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
41 | 7440102 | Vật lý bongdaso nét | A00; A01; A12; D90 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:1 Phù Đổng Thiên Vương - P8 - TP.Đà Lạt
Website chính: https://dlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP