Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ bongdaso dữ liệu TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ bongdaso dữ liệu dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ bongdaso dữ liệu dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ bongdaso dữ liệu công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ bongdaso dữ liệu in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ bongdaso dữ liệu công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ bongdaso dữ liệu công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ bongdaso dữ liệu y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ bongdaso dữ liệu y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ bongdaso dữ liệu gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ bongdaso dữ liệu gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ bongdaso dữ liệu xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ bongdaso dữ liệu xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ bongdaso dữ liệu máy tính (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ bongdaso dữ liệu cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử (Middlesex - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ bongdaso dữ liệu cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ bongdaso dữ liệu chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ bongdaso dữ liệu điện - điện tử (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ bongdaso dữ liệu điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ bongdaso dữ liệu xây dựng (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso dữ liệu TP.HCM
Địa chỉ:1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmute.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPK-bongdaso mobile đại học Sư
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso dữ liệu TP.HCM