Điểm chuẩn 2021 - QST - Đại bongdaso tructuyen – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420101 | Sinh bongdaso tructuyen | A02; B00; B08 | 19 | |
2 | 7420101_CLC | Sinh bongdaso tructuyen (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08 | 19 | |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso tructuyen | A02; B00; B08; D90 | 25.5 | |
4 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh bongdaso tructuyen (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08; D90 | 25 | |
5 | 7440102 | Vật lý bongdaso tructuyen | A00; A01; A02; D90 | 18 | |
6 | 7440228 | Hải dương bongdaso tructuyen | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
7 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 19 | |
8 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 24.5 | |
9 | 7440112 | Hóa bongdaso tructuyen | A00; B00; D07; D90 | 25.65 | |
10 | 7440112_CLC | Hóa bongdaso tructuyen (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 24.5 | |
11 | 7440112_VP | Hóa bongdaso tructuyen (CTLK Việt - Pháp) | A00; B00; D07; D24 | 22 | |
12 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa bongdaso tructuyen (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 24.6 | |
13 | 7440122 | Khoa bongdaso tructuyen Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
14 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
15 | 7440201 | Địa chất bongdaso tructuyen | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
16 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
17 | 7440301 | Khoa bongdaso tructuyen Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 17.5 | |
18 | 7440301_CLC | Khoa bongdaso tructuyen Môi trường (CT Chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 17.5 | |
19 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
20 | 7480109 | Khoa bongdaso tructuyen dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 26.85 | |
21 | 7460101 | Nhóm ngành Toán bongdaso tructuyen, Toán ứng dụng, Toán tin | A00; A01; B00; D01 | 24.35 | |
22 | 7480201_NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | A00; A01; B08; D07 | 27.4 | |
23 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | A00; A01; B08; D07 | 26.9 | |
24 | 7480101_TT | Khoa bongdaso tructuyen Máy tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 28 | |
25 | 7480201_VP | Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) | A00; A01; D07; D29 | 25.25 | |
26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 25.35 | |
27 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00; A01; D07; D90 | 23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QST-Trường đại bongdaso tructuyen (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:227 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Khu đô thị Đại bongdaso tructuyen Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmus.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38354394 – (08) 38304380
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QST-Trường đại bongdaso tructuyen
QST-Trường đại bongdaso tructuyen (ĐHQG TP.HCM)