Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học bongdaso ìno Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 bongdaso ìno tế (bongdaso ìno tế học) A00; A01; D01; D07 26.45
2 7310101_401C bongdaso ìno tế (bongdaso ìno tế học) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1
3 7310101_403 bongdaso ìno tế (bongdaso ìno tế và quản lý Công) A00; A01; D01; D07 25.4
4 7310101_403C bongdaso ìno tế (bongdaso ìno tế và Quản lý Công) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.25
5 7310106_402 bongdaso ìno tế quốc tế (bongdaso ìno tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 27.45
6 7310106_402C bongdaso ìno tế quốc tế (bongdaso ìno tế đối ngoại) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27
7 7310106_402CA bongdaso ìno tế quốc tế (bongdaso ìno tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.6
8 7310108_413 Toán bongdaso ìno tế (Toán ứng dụng trong bongdaso ìno tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 25.75
9 7310108 413C Toán bongdaso ìno tế (Toán ứng dụng trong bongdaso ìno tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.35
10 7310108_413CA Toán bongdaso ìno tế (Toán ứng dụng trong bongdaso ìno tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 23.4
11 7340101_407 Quản trị bongdaso ìno doanh A00; A01; D01; D07 27.1
12 7340101_407C Quản trị bongdaso ìno doanh Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.55
13 7340101_407CA Quản trị bongdaso ìno doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.1
14 7340101_415 Quản trị bongdaso ìno doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 24.8
15 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 27.55
16 7340115_410C Marketing Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.3
17 2340115410CA Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.7
18 7340120_408 bongdaso ìno doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.65
19 7340120408C bongdaso ìno doanh quốc tế Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.05
20 7340120_408CA bongdaso ìno doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.7
21 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.5
22 7340122_411C Thương mại điện tử Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.2
23 7340122_411CA Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.15
24 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.55
25 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.3
26 7340201_404CA Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25.6
27 7340208_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 25.6
28 7340208_414C Công nghệ tài chính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.4
29 7340301_405 kế toán A00; A01; D01; D07 26.45
30 7340301_405C kế toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.85
31 7340301_405CA kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) A00; A01; D01; D07 24.8
32 7340302_409 kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.85
33 7340302_409C Kiểm toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1
34 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.95
35 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.6
36 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (bongdaso ìno doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.05
37 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 25.95
38 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.45
39 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24.1
40 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.85
41 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.55
42 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp A00; A01; D01; D07 24.55
43 7380107_501 Luật bongdaso ìno tế (Luật bongdaso ìno doanh) A00; A01; D01; D07 26.85
44 7380107_501C Luật bongdaso ìno tế (Luật bongdaso ìno doanh) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.5
45 7380107_502 Luật bongdaso ìno tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.75
46 7380107_502C Luật bongdaso ìno tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.65

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG TP.HCM
logo của trường QSK-Trường đại học bongdaso ìno - Luật (ĐHQG TP.HCM)

QSK-Trường đại học bongdaso ìno Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)

Địa chỉ:669 Đỗ Mười, Khu phố 6, Phường Linh Xuân, TP.Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH.

Website chính: https://www.uel.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (08) 37244.555 - Số nội bộ: 6311

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

QSK-Trường đại bongdaso dữ liệu
QSK-Trường đại học bongdaso ìno Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)