Điểm chuẩn 2021 - QHX - Đại bongdaso com vn Khoa bongdaso com vn Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso com vn Quốc Gia Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị bongdaso com vn | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso com vn | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso com vn | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso com vn | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương bongdaso com vn | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương bongdaso com vn | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương bongdaso com vn | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương bongdaso com vn | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương bongdaso com vn | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso com vn | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso com vn | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso com vn | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso com vn | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc bongdaso com vn | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso com vn | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa bongdaso com vn quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa bongdaso com vn quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa bongdaso com vn quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa bongdaso com vn quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa bongdaso com vn quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa bongdaso com vn quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa bongdaso com vn quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa bongdaso com vn quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa bongdaso com vn quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa bongdaso com vn quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso com vn | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân bongdaso com vn | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso com vn | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso com vn | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso com vn | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế bongdaso com vn | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế bongdaso com vn* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế bongdaso com vn* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế bongdaso com vn * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế bongdaso com vn * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý bongdaso com vn | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso com vn | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết bongdaso com vn | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa bongdaso com vn | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa bongdaso com vn | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa bongdaso com vn | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa bongdaso com vn | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa bongdaso com vn | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn bongdaso com vn | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn bongdaso com vn | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn bongdaso com vn | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn bongdaso com vn | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn bongdaso com vn | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam bongdaso com vn | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam bongdaso com vn | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam bongdaso com vn | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam bongdaso com vn | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam bongdaso com vn | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội bongdaso com vn | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội bongdaso com vn | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội bongdaso com vn | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội bongdaso com vn | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội bongdaso com vn | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội bongdaso com vn | D83 | 23.1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHX - Trường đại bongdaso com vn khoa bongdaso com vn xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: https://ussh.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38585237; 35575892
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP