trang bongdasoĐiểm chuẩn 2021 - PKA - Đại Học Phenikaa

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BIO1 CÔNG NGHỆ SINH HỌC A00; B00; B08; D07 17
2 CHE1 KỸ THUẬT HÓA HỌC trang bongdaso; B00; D07 17
3 EEE1 KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA trang bongdaso; C01; D07 21
4 EEE2 KỸ THUẬT Y SINH (THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ Y SINH) trang bongdaso; C01; D07 20
5 EEE3 KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG (HỆ THỐNG NHÚNG THÔNG MINH VÀ IOT) trang bongdaso; C01; D07 20
6 EEE-A1 KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ (TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀ ROBOT - CÁC MÔN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) trang bongdaso; C01; D07 22
7 ENV1 KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG (SỨC KHOẺ MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG) A00; A02; B00; B08 27
8 FBE1 QUẢN TRỊ KINH DOANH trang bongdaso; D01; D07 19
9 FBE2 KẾ TOÁN trang bongdaso; D01; D07 18
10 FBE3 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG trang bongdaso; D01; D07 18
11 FBE4 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC trang bongdaso; D01; D07 18
12 FBES LUẬT KINH TẾ trang bongdaso; C00; D01 18
13 FLC1 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; C00; D01; D04 22 = 5.5
14 FLE1 NGÔN NGỮ ANH D01; D09; D14; D15 18 = 5.5
15 FLK1 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC A01; C00; D01; D15 22 = 5.5
16 FSP1 VẬT LÝ (VẬT LÝ TÀI NĂNG) trang bongdaso 24
17 FTS1 DU LỊCH (QUẢN TRỊ DU LỊCH) A01; C00; D01; D15 17
18 FTS2 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN trang bongdaso; D01; D10 17
19 ICT1 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN trang bongdaso; D07 21.5
20 ICT-AI KHOA HỌC MÁY TÍNH (TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VÀ KHOA HỌC DỮ LIỆU) trang bongdaso; D07 22
21 ICT-V3 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NHẬT) trang bongdaso; D07; D28 21
22 MEM1 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ trang bongdaso; A02; C01 17
23 MEM2 KỸ THUẬT CƠ KHÍ trang bongdaso; A02; C01 17
24 MSE1 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU (VẬT LIỆU TIÊN TIẾN VÀ CÔNG NGHỆ NANO) trang bongdaso; B00; D07 19.5
25 MSE-AI CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU (VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) trang bongdaso; B00; D07 27
26 MTT1 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC A00; A02; B00; D07 19
27 NUR1 ĐIỀU DƯỠNG A00; A02; B00; B04 19
28 PHA1 DƯỢC HỌC A00; A02; B00; D07 21
29 RET1 KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG A00; A02; B00; D07 19
30 VEE1 KỸ THUẬT Ô TÔ trang bongdaso; A02; A10 18
31 VEE2 KỸ THUẬT Ô TÔ (CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔ) trang bongdaso; A04; A10 18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.