Điểm chuẩn 2021 - NHF - Đại Học Hà bongdaso dữ liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 36.75 | bongdaso dữ liệu 2 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 33.95 | bongdaso dữ liệu 2 |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 35.6 | bongdaso dữ liệu 2 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 37.07 | bongdaso dữ liệu 2 |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01; D04 | 36.42 | bongdaso dữ liệu 2 |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 35.53 | bongdaso dữ liệu 2 |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 35.3 | bongdaso dữ liệu 2 |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 33.4 | bongdaso dữ liệu 2 |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 34.78 | bongdaso dữ liệu 2 |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 33.05 | bongdaso dữ liệu 2 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 36.43 | bongdaso dữ liệu 2 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 37.55 | bongdaso dữ liệu 2 |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01; DD2 | 36.47 | bongdaso dữ liệu 2 |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 33.85 | bongdaso dữ liệu 2 |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.2 | bongdaso dữ liệu 2 |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 26.75 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 35.68 | bongdaso dữ liệu 2 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.92 | bongdaso dữ liệu 2 |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 36.63 | bongdaso dữ liệu 2 |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.27 | bongdaso dữ liệu 2 |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.12 | bongdaso dữ liệu 2 |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 26.05 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | A01; D01 | 25.7 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.6 | bongdaso dữ liệu 2 |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 34.55 | bongdaso dữ liệu 2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NHF - Đại học Hà bongdaso dữ liệu
Địa chỉ:Km 9, đường Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà bongdaso dữ liệu, Việt Nam.
Website chính: https://hanu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04)38547453.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
NHF - Đại học Hà bongdaso dữ liệu