bxh bongdasoĐiểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 26.8 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao | A01; D01; D14; D78 | 25.9 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 26.1 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 25.75 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 25.9 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật - Chất lượng cao | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 24.9 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 26.7 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | bxh bongdaso | 25.8 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 23.1 | |
10 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 23.1 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | bxh bongdaso | 26.4 | |
12 | 7340101C | Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao | bxh bongdaso | 26.4 | |
13 | 7340115 | Marketing | bxh bongdaso | 26.95 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | bxh bongdaso | 26.45 | |
15 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | bxh bongdaso | 25.85 | |
16 | 7340201C | Tài chính ngân hàng - Chất lượng cao | bxh bongdaso | 25.25 | |
17 | 7340301 | Kế toán | bxh bongdaso | 25.7 | |
18 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | bxh bongdaso | 24.15 | |
19 | 7340302 | Kiểm toán | bxh bongdaso | 25.2 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C03 | 26.25 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | bxh bongdaso | 25.9 | |
22 | 7380101 | Luật (C00 cao hơn 1.5đ) | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 25.2 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5đ) | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 25.7 | |
24 | 7380107C | Luật kinh tế - Chất lượng cao | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 25.1 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; A00; B00; D07 | 16 | |
26 | 7420201C | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | A02; A00; B00; D07 | 16 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | bxh bongdaso | 25.55 | |
28 | 7480101C | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | bxh bongdaso | 24 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | bxh bongdaso | 26.1 | |
30 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | bxh bongdaso | 17 | |
31 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Chất lượng cao | bxh bongdaso | 16 | |
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | bxh bongdaso | 26.8 | |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; B00; A01 | 19 | |
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | bxh bongdaso | 19 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 18.8 | |
36 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; C03 | 24.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
MBS - Trường đại học mở kết quả dữ liệu
Địa chỉ:35 – 37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, bxh bongdasoHCM
97 Võ Văn Tần, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q. 1 , bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
Khu dân cư Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q. 1, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
68 Lê Thị Trung, P. Phú Lợi, bxh bongdasoThủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
259 Quốc lộ 51, Khu phố 1, P. Long Bình Tân, bxh bongdasoBiên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Số 04 đường Tân Định, P. Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
Website chính: https://ou.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
MBS - Trường đại học mở kết quả
MBS - Trường đại học mở bxh bongdasoHCM