Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế bongdaso tructuyen

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 17 Phân hiệu Vĩnh Long
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
3 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
4 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
5 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
6 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
7 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16 Phân hiệu Vĩnh Long
9 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
10 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 16 Phân hiệu Vĩnh Long
11 7310101 Ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.3 bongdaso tructuyen
12 7310104 Ngành Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 25.4 bongdaso tructuyen
13 7340116 Ngành Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.2 bongdaso tructuyen
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.6 bongdaso tructuyen
15 7620114 Ngành Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 22 bongdaso tructuyen
16 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2 bongdaso tructuyen
17 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 bongdaso tructuyen
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4 bongdaso tructuyen
19 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27 bongdaso tructuyen
20 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.5 bongdaso tructuyen
21 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.9 bongdaso tructuyen
22 7340204 Ngành Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 25 bongdaso tructuyen
23 7340206 Ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.8 bongdaso tructuyen
24 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 25.4 bongdaso tructuyen
25 7340302 Ngành Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.1 bongdaso tructuyen
26 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24 bongdaso tructuyen
27 7810201 Ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.3 bongdaso tructuyen
28 7310108 Ngành Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.2 bongdaso tructuyen
29 7310107 Ngành Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 25.9 bongdaso tructuyen
30 7340405 Ngành Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.2 bongdaso tructuyen
31 7340122 Ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.9 bongdaso tructuyen
32 7480109 Ngành Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26 bongdaso tructuyen
33 7480103 Ngành Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.2 bongdaso tructuyen
34 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01; D96 27 bongdaso tructuyen
35 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.8 bongdaso tructuyen
36 7380101 Ngành Luật A00; A01; D01; D96 25.8 bongdaso tructuyen
37 7340403 Ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 25 bongdaso tructuyen
38 7580104 Ngành Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 22.8 bongdaso tructuyen
39 7720802 Ngành Quản lý bệnh viện A00; A01; D01; D07 24.2 bongdaso tructuyen
40 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
41 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
42 7340115 Ngành Marketing A00; A01; D01; D07 27.4 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
43 7340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.3 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng
44 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D07 22 ISB - Chương trình cứ nhân tài năng

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KSA KSV -Trường đại bongdaso dữ liệu.HCM

Địa chỉ:59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP. HỒ CHÍ MINH

Website chính: https://ueh.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (08) 38230082

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

KSA KSV -Trường đại bongdaso dữ
KSA KSV -Trường đại học Kinh Tế TP.HCM