Điểm chuẩn 2021 - KCN - Đại Học bongdaso tructuyen Nghệ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso tructuyen nông, y, dược | A00; B00; A02; D08 | 22.05 | |
2 | 7440112 | Hóa bongdaso tructuyen | A00; A06; B00; D07 | 23.1 | |
3 | 7440122 | Khoa bongdaso tructuyen vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A02; B00; D07 | 23 | |
4 | 7440301 | Khoa bongdaso tructuyen Môi trường ứng dụng | A00; A02; B00; D07 | 22.75 | |
5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 22.45 | |
6 | 7480109 | Khoa bongdaso tructuyen dữ liệu | A00; A01; A02; D08 | 27.3 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin và truyền thông | A00; A01; A02; D07 | 25.75 | |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; B00 | 27 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; D07 | 24.5 | |
10 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 24.05 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; B00; A02 | 21.05 | |
12 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.05 | |
13 | 7540101 | bongdaso tructuyen nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 27 | |
14 | 7520121 | Khoa bongdaso tructuyen Vũ trụ và Công nghệ vệ tinh | A00; A01; A02; D07 | 21.6 | |
15 | 7720601 | bongdaso tructuyen nghệ Y khoa | A00; A02; B00; D07 | 22.55 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KCN - Trường Đại học bongdaso tructuyen nghệ Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 8, Tòa nhà Đào tạo và Dịch vụ, Số 18 Hoàng Quốc Viêt, Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.usth.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại: (04) 3791 6960
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KCN - Trường Đại học bongdaso tructuyen nghệ Hà Nội