Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại bongdaso com vn Quốc Tế Hồng Bàng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 22 | |
3 | 7720201 | Dược bongdaso com vn | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso com vn | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 15 | |
14 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 15 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso com vn | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
17 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso com vn | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
18 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso com vn | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
19 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com vn | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
27 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 15 | |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
31 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
32 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
33 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 19 | |
34 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01 | 15 | |
35 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T03; T07 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.