bongdaso mobileĐiểm chuẩn 2021 - HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 602 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo in | R05 | 25.4 | |
2 | 602 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo in | R06 | 24.4 | |
3 | 602 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo in | R15; R19 | 24.9 | |
4 | 602 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo in | R16 | 26.4 | |
5 | 604 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo phát thanh | R05 | 25.65 | |
6 | 604 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo phát thanh | R06 | 24.65 | |
7 | 604 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo phát thanh | R15; R19 | 25.15 | |
8 | 604 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo phát thanh | R16 | 26.65 | |
9 | 605 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình | R05 | 26.75 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình | R06 | 25.5 | |
11 | 605 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình | R15; R19 | 26 | |
12 | 605 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình | R16 | 28 | |
13 | 607 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | |
14 | 607 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | |
15 | 607 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử | R15; R19 | 25.65 | |
16 | 607 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử | R16 | 27.15 | |
17 | 608 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình chất lượng cao | R05 | 25.7 | |
18 | 608 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình chất lượng cao | R06 | 24.7 | |
19 | 608 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình chất lượng cao | R15; R19 | 25.2 | |
20 | 608 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo truyền hình chất lượng cao | R16 | 26.2 | |
21 | 609 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử chất lượng cao | R05 | 25 | |
22 | 609 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử chất lượng cao | R06 | 24 | |
23 | 609 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử chất lượng cao | R15; R19 | 24.5 | |
24 | 609 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Báo mạng điện tử chất lượng cao | R16 | 25.5 | |
25 | 603 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Ảnh báo chí | R07; R20 | 24.1 | |
26 | 603 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | |
27 | 603 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Ảnh báo chí | R17 | 25.35 | |
29 | 606 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R21 | 19 | |
30 | 606 | Báo chí, chuyên bongdaso mobile Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | |
31 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.27 | |
32 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.77 | |
33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.77 | |
34 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.27 | |
35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.6 | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.6 | |
37 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01; R22 | 23 | |
38 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 22.5 | |
39 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.5 | |
40 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.5 | |
41 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25 | |
42 | 527 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Quản lý kinh tế | A16 | 24.98 | |
43 | 527 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Quản lý kinh tế | C15 | 25.98 | |
44 | 527 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25.48 | |
45 | 528 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.3 | |
46 | 528 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.3 | |
47 | 528 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 24.8 | |
48 | 529 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.95 | |
49 | 529 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý | C15 | 25.95 | |
50 | 529 | Kinh tế, chuyên bongdaso mobile Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.45 | |
51 | 530 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 23.05 | |
52 | 531 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Chính trị phát triển | A16; C15; D01; R22 | 22.25 | |
53 | 533 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 22 | |
54 | 535 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 23.75 | |
55 | 536 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 23 | |
56 | 537 | Quản lý nhà nước, chuyên bongdaso mobile Quản lý hành chính nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 24 | |
57 | 538 | Chính trị học, chuyên bongdaso mobile Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 24.75 | |
58 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên bongdaso mobile Quản lý xã hội | A16; C15; D01; R22 | 24 | |
59 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên bongdaso mobile Công tác tổ chức | A16 | 22.75 | |
60 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên bongdaso mobile Công tác tổ chức | C15 | 23.5 | |
61 | 522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên bongdaso mobile Công tác tổ chức | D01; R22 | 23 | |
62 | 523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên bongdaso mobile Công tác dân vận | A16; D01; R22 | 17.25 | |
63 | 523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên bongdaso mobile Công tác dân vận | C15 | 17.75 | |
64 | 801 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | |
65 | 801 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | |
66 | 801 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | |
67 | 802 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Xuất bản điện tử | A16 | 24.9 | |
68 | 802 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Xuất bản điện tử | C15 | 25.9 | |
69 | 802 | Xuất bản, chuyên bongdaso mobile Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.4 | |
70 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24.4 | |
71 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25.4 | |
72 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 24.9 | |
73 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24 | |
74 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25 | |
75 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 24.5 | |
76 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01; R22 | 24.65 | |
77 | 7229010 | Lịch sử, chuyên bongdaso mobile Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 35.4 | |
78 | 7229010 | Lịch sử, chuyên bongdaso mobile Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14 | 33.4 | |
79 | 7229010 | Lịch sử, chuyên bongdaso mobile Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 34.9 | |
80 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 36.51 | |
81 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 36.01 | |
82 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37.51 | |
83 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 35.95 | |
84 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35.45 | |
85 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36.95 | |
86 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 35.85 | |
87 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.35 | |
88 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.85 | |
89 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 35.92 | |
90 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.42 | |
91 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên bongdaso mobile Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.92 | |
92 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 36.82 | |
93 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36.32 | |
94 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38.07 | |
95 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 36.32 | |
96 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.82 | |
97 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên bongdaso mobile Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 37.57 | |
98 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 36.3 | |
99 | 7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.8 | |
100 | 7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.8 | |
101 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 36.15 | |
102 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 35.65 | |
103 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 36.65 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso mobile nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Địa chỉ:Số 36 Đ. Xuân Thuỷ, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP.Hà Nội
Website chính: https://ajc.hcma.vn/
Liên lạc:ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền