Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại bongdaso con Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7905218 | Kỹ bongdaso con cơ khí-CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7905228 | Kỹ bongdaso con điện - CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7520216 | Kỹ bongdaso con điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
4 | 7520114 | Kỹ bongdaso con Cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7480106 | Kỹ bongdaso con máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7520103 | Kỹ bongdaso con cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7520116 | Kỹ bongdaso con cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7520201 | Kỹ bongdaso con điện | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7520207 | Kỹ bongdaso con điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7580201 | Kỹ bongdaso con xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7520309 | Kỹ bongdaso con vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7520320 | Kỹ bongdaso con môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso con ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso con điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
16 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTK - Trường đại bongdaso con nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Số 666 Đường 3-2, P.Tích Lương, TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Website chính: https://tnut.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTK - Trường đại bongdaso mobile
DTK - Trường đại bongdaso con nghiệp (ĐH Thái Nguyên)