Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại bongdaso con
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C14 | 26.75 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 23.5 | |
8 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 25.5 | |
9 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa bongdaso con chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa bongdaso con | D01; D15 | 17 | |
10 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa bongdaso con chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa bongdaso con | C00 | 19 | |
11 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa bongdaso con chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa bongdaso con | C20 | 20 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15.5 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18.5 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
18 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị bongdaso con (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15.5 | |
19 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị bongdaso con (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17.5 | |
20 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị bongdaso con (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18.5 | |
21 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ bongdaso con (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15.5 | |
22 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ bongdaso con (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17.5 | |
23 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ bongdaso con (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18.5 | |
24 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01; D15 | 17 | |
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 19 | |
26 | 7229042 (7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 20 | |
27 | 7480104 | Hệ thông thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
28 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 16 | |
29 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 18 | |
30 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 19 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 20.5 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15 | 17 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20 | 20 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 22.5 | |
36 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
42 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa bongdaso con | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
43 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa bongdaso con | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
44 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 15.5 | Cơ sở Quảng Nam |
45 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 16.5 | Cơ sở Quảng Nam |
46 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ bongdaso con | D01; C00 | 17.25 | Cơ sở Quảng Nam |
47 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ bongdaso con | C19; C20 | 18.25 | Cơ sở Quảng Nam |
48 | 7380101HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
49 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở TPHCM |
50 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
51 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso con - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ bongdaso con | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
52 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso con - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ bongdaso con | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 36 đường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.
Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng
Khu Đô thị mới Điện Nam - Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn - Quảng Nam.
Website chính: truongnoivu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 37533.659 - 37532.864-113.
ĐT: (0510) 626 3232 - (0510) 626 3235 (101) - (0511) 2240 390 (Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP