Điểm chuẩn 2021 - DHS - Đại bongdaso nét – Đại Học Huế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | = 6.33 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso nét | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso nét | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso nét | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá bongdaso nét | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso nét | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24 | = 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa bongdaso nét tự nhiên | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
18 | 7310403 | Tâm lý bongdaso nét giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 15 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | |
22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu bongdaso nét | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
23 | 7140209TA | Sư phạm Toán bongdaso nét | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
24 | 7140210TA | Sư phạm Tin bongdaso nét | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá bongdaso nét | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh bongdaso nét | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHS-Trường đại bongdaso nét (ĐH Huế)
Địa chỉ:34 Lê Lợi, Thành phố Huế
Website chính: https://dhsphue.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 3 822 132
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DHS-Trường đại bongdaso mobile
DHS-Trường đại bongdaso nét (ĐH Huế)