Điểm chuẩn 2021 - DHF - Đại bongdaso mobile Ngữ – Đại Học Huế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.75 | |
2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung | D01; D04; D15; D45 | 23 | |
4 | 7310630 | Việt Nam bongdaso mobile | D01; D14; D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 22.25 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 23.75 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 21.5 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01; D14; D15 | 23.5 | |
11 | 7310601 | Quốc tế bongdaso mobile | D01; D14; D15 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHF-Trường đại bongdaso mobile Ngữ (ĐH Huế)
Địa chỉ:57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, Quận Thuận Hoá, TP Huế
Website chính: https://huflis.edu.vn/vi/
Liên lạc:ĐT: (054) 3830 678
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHF-Trường đại bongdaso mobile Ngữ (ĐH Huế)