Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại bongdaso tructuyen
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
2 | 7720201 | Dược sĩ | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
3 | 7720101 | Y khoa | A16; B00; D90; D08 | 22 | |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A16; B00; D72 | 22 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
6 | 7480202 | An toàn Thông tin | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
7 | 7480101 | Khoa bongdaso tructuyen máy tính | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
8 | 7480109 | Khoa bongdaso tructuyen dữ liệu | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
12 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
20 | 7340115 | Marketing | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
21 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
26 | 7510102 | Quản lý xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 14 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 14 | |
30 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; C15 | 14 | |
31 | 7810201 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | C00; A00; D01; C15 | 14 | |
32 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; A00; D01; C15 | 14 | |
33 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; A00; D01; C15 | 14 | |
34 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
35 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | C00; C15; D01; C04 | 14 | |
36 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | C00; C15; D01; A01 | 14 | |
37 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C15; D01; A00 | 14 | |
38 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; A01 | 14 | |
39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
40 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
41 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | D01; D08; D09; D10 | 14 | |
42 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; D01; D14; D15 | 14 | |
43 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; M02; M04 | 14 | |
44 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; M02; M04 | 14 | |
45 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
46 | 7380101 | Luật bongdaso tructuyen | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
47 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso tructuyen | B00; D08; A16; D90 | 14 | |
48 | 7720208 | Quản lý bệnh viện | B00; D08; B03; A16 | 14 | |
49 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A16; B00; B03 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDT - Đại bongdaso tructuyen (*)
Địa chỉ:254 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê - TP.Đà Nẵng
Website chính: https://duytan.edu.vn/
Liên lạc:Tel: (0511) 3653561, 3827111, 3650403, 3656109, 2243775.
Hotline: 0905294390 – 0905294391
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DDT - Đại bongdaso tructuyen (*)