Điểm chuẩn 2021 - DDS - Đại bongdaso con – Đại Học Đà Nẵng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 19.35 =2; TTNV =1
2 7140202 Giáo dục Tiểu bongdaso con D01 22.85 TTNV = 1
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C20; D66; C19 21.25 = 8.75; TTNV = 4
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C20; D66; C19 23.5 = 6.5; TTNV = 1
5 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T05 17.81 = 4.5; TTNV = 2
6 7140209 Sư phạm Toán bongdaso con A00; A01 24.4 = 8.4; TTNV= 3
7 7140210 Sư phạm Tin bongdaso con A00; A01 19.75 = 7; TTNV= 4
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 23.4 = 7.25; TTNV = 2
9 7140212 Sư phạm Hoá bongdaso con A00; D07; B00 24.4 = 8; TTNV = 1
10 7140213 Sư phạm Sinh bongdaso con B00; B08 19.05 = 5.25 ; TTNV = 1
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D66 24.15 =7.25; TTNV = 1
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19 23 = 8.5; TTNV = 1
13 7140219 Sư phạm Địa lý C00; D15 21.5 = 7.75; TTNV = 2
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 18.25 = 4; TTNV = 1
15 7140247 Sư phạm Khoa bongdaso con tự nhiên A00; A02; B00; D90 19.3 = 7.8; TTNV= 3
16 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00; D78; C19; C20 21.25 =6.25; TTNV = 4
17 7140250 Sư phạm Tin bongdaso con và Công nghệ Tiểu bongdaso con A00; A02; D01 19.85 TTNV = 1
18 7229010 Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) C00; C19; D14 15 = 2.25; TTNV = 2
19 7229030 Văn bongdaso con C00; D15; C14; D66 15.5 =6.5; TTNV = 1
20 7229040 Văn hoá bongdaso con C00; D15; C14; D66 15 = 4.5; TTNV = 1
21 7310401 Tâm lý bongdaso con C00; D01; B00 16.25 TTNV = 2
22 7310401CLC Tâm lý bongdaso con (Chất lượng cao) C00; D01; B00 16.75 TTNV = 1
23 7310501 Địa lý bongdaso con (Chuyên ngành Địa lý du lịch) C00; D15 15 = 4.75; TTNV = 1
24 7310630 Việt Nam bongdaso con (chuyên ngành Văn hóa du lịch) C00; D15; D14 15 = 5.5; TTNV = 2
25 7320101 Báo chí C00; D15; C14; D66 22.5 = 7.25; TTNV = 3
26 7320101CLC Báo chí (Chất lượng cao) C00; D15; C14; D66 23 = 7; TTNV = 2
27 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A02; B00; D90 ---
28 7420201 Công nghệ Sinh bongdaso con B00; D08; A00 16.15 = 6.4; TTNV= 3
29 7440112 Hóa bongdaso con (chuyên ngành Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường A00; D07; B00 17.55 = 5.5; TTNV = 3
30 7440112CLC Hóa bongdaso con (Chuyên ngành Hóa Dược - Chất lượng cao) A00; D07; B00 18.65 = 7.5; TTNV = 3
31 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.15 = 5; TTNV= 2
32 7480201CLC Công nghệ thông tin (chất lượng cao) A00; A01 17 = 6.6; TTNV= 5
33 7760101 Công tác xã hội C00; D01 15.25 = 4.25; TTNV = 1
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; D08; A00 15.4 = 7.4; TTNV= 4

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DDS-Trường đại bongdaso con ( ĐH Đà Nẵng)

Địa chỉ:459 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

Website chính: https://ued.udn.vn/

Liên lạc:ĐT: (0511)3822041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

DDS-Trường đại bongdaso ìno (
DDS-Trường đại bongdaso con ( ĐH Đà Nẵng)