Điểm chuẩn 2021 - BPH - Học Viện kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 25.5 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 26.35 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
3 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 24.15 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam |
4 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 24.5 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
5 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 24.8 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
6 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 25 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
7 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 28.52 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
8 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 24.85 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
9 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | A01 | 28.51 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
10 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 25 | Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
11 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 28.5 | = 7.5 điểm |
12 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 27.25 | Xét tuyển kết quả thi TNTHPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam |
13 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 27.5 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
14 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 23.15 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam |
15 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 27 | = 7.75 |
16 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 22.68 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam |
17 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 26.25 | = 8 |
18 | 7860214 | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 24.13 | Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam |
19 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27.25 | = 7 |
20 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 26.25 | = 7.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội.
Website chính: www.hvbp.edu.vn
Liên lạc:- Điện thoại: 02433830531.
- Email:[email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP