Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso v Y Khoa Phạm Ngọc Thạch - TYS

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101TPY khoaB0023.5NN = 8.6; DTB12 = 9.6; VA = 7.75; TTNV
27720101TQY khoaB0024.65NN = 5.6; DTB12= 8.3; VA = 5; TTNV
37720201TPDược bongdaso vB0023.35NN = 7.2; DTB12 = 9.1; VA = 6.75; TTNV
47720201TQDược bongdaso vB0023.55NN = 7.4; DTB12 = 8.5; VA = 6.25; TTNV
57720301TPĐiều dưỡngB0020.6NN = 7.2; DTB12 = 8.6; VA = 6.5; TTNV
67720301TQĐiều dưỡngB0020.6TTNV
77720401TPDinh dưỡngB0020.15NN = 4.4; TTNV
87720401TQDinh dưỡngB0020.35NN = 3; DTB12 = 7; VA = 4.5; TTNV
97720501TPRăng - Hàm - MặtB0024.05NN = 9.2; DTB12 = 9; VA = 7.25; TTNV
107720501TQRăng Hàm MặtB0025.15NN = 7.6; DTB12 = 8.9; VA =7.08; TTNV
117720601TPKỹ thuật xét nghiệm y bongdaso vB0022.75NN = 8.4; DTB12 = 8.4; VA = 6; TTNV
127720601TQKỹ thuật xét nghiệm y bongdaso vB0022.6NN = 5; DTB12 = 8.8; VA = 6; TTNV
137720602TPKỹ thuật hình ảnh y bongdaso vB0022.75NN = 8.4; DTB12 = 8.4; VA = 6; TTNV
147720602TQKỹ thuật hình ảnh y bongdaso vB0022.6NN = 5; DTB12 = 8.8; VA = 6; TTNV
157720699TPKhúc xạ nhãn khoaB0021.55N1 = 9; TTNV
167720699TQKhúc xạ nhãn khoaB0021.75N1 = 10; DTB12 = 8.9; VA = 6.25; TTNV
177720701TPY tế công cộngB0018.3NN = 4.4; DTB12 = 8.2; VA = 5; TTNV = 5
187720701TQY tế công cộngB0018.05NN = 7; DTB12 = 8; VA = 4.75; TTNV = 4.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TYS - Trường đại bongdaso v Y Khoa Phạm Ngọc Thạch

Địa chỉ:Số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM

Website chính: https://pnt.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (08)3650021

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

TYS - bongdaso ìno đại học Y Khoa
TYS - Trường đại bongdaso v Y Khoa Phạm Ngọc Thạch