Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso nét Trung - XDT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso nét | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso nét công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
4 | 7580301 | Kinh tế bongdaso nét | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
5 | 7580302 | Quản lý bongdaso nét | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
6 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
9 | 7580201XDN | Kỹ thuật bongdaso nét (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
10 | 7580101XDN | Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
11 | 7580205XDN | Kỹ thuật bongdaso nét công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
12 | 7580302XDN | Quản lý bongdaso nét (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
13 | 7340301XDN | Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
XDT - Trường đại bongdaso nét Trung
Địa chỉ:24 Nguyễn Du, phường 7, TP.Tuy Hòa, Phú Yên
195 Hà Huy Tập, Bình Kiến, TP.Tuy Hòa, Phú Yên
544B Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Website chính: https://muce.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (057) 3 827 618
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
XDT - Trường đại bongdaso nét Trung