Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com vn Văn Hiến - DVH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 15 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 17.2 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 15.5 | |
7 | 7229030 | Văn bongdaso com vn | C00, D01, D10, D15 | 15.25 | |
8 | 7229040 | Văn hoá bongdaso com vn | C00, D01, D10, D15 | 17 | |
9 | 7310301 | Xã hội bongdaso com vn | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00, B00, C00, D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương bongdaso com vn | A01, C00, D01, D15 | 15 | |
12 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com vn | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D10 | 15 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.