Điểm chuẩn 2019 Đại học Sư phạm Kỹ bongdaso com vn - Đại học Đà Nẵng - DSK

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140214Sư phạm Kỹ bongdaso com vn công nghiệpA00, A16, D01, D9018
27420203Sinh học ứng dụngA00, A01, B00, D0114.15
37480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D9020.55
47510103Công nghệ kỹ bongdaso com vn xây dựngA00, A16, D01, D9016.15
57510104Công nghệ kỹ bongdaso com vn giao thôngA00, A16, D01, D9014.08
67510201Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khíA00, A16, D01, D9017.5
77510203Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tửA00, A16, D01, D9017.65
87510205Công nghệ kỹ bongdaso com vn ô tôA00, A16, D01, D9020.4
97510206Công nghệ kỹ bongdaso com vn nhiệtA00, A16, D01, D9014.5
107510301Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tửA00, A16, D01, D9017.45
117510302Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện tử - viễn thôngA00, A16, D01, D9016.25
127510303Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiển và tự động hóaA00, A16, D01, D9018.35
137510402Công nghệ vật liệuA00, A16, D01, D9014
147510406Công nghệ kỹ bongdaso com vn môi trườngA00, A01, B00, D0114.2
157540102Kỹ bongdaso com vn thực phẩmA00, A16, D01, D9014.4
167580210Kỹ bongdaso com vn cơ sở hạ tầngA00, A16, D01, D9014.05

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.