Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso truc tuyen Sư Phạm Hà Nội - SPH

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201AGiáo dục Mầm nonM0020.2
27140201BGiáo dục Mầm non SP Tiếng AnhM0118.58
37140201CGiáo dục Mầm non SP Tiếng AnhM0218.75
47140202AGiáo dục Tiểu bongdaso truc tuyenD01; D02; D0322.4
57140202DGiáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen SP Tiếng AnhD0122.8
67140203BGiáo dục Đặc biệtB0319.35
77140203CGiáo dục Đặc biệtC0023.5
87140203DGiáo dục Đặc biệtD0121.9
97140204AGiáo dục công dânC1424.05
107140204BGiáo dục công dânD66; D68; D7018.1
117140204DGiáo dục công dânD01; D02; D0319.5
127140205AGiáo dục chính trịC1420.2
137140205BGiáo dục chính trịD66; D68; D7018.2
147140208AGiáo dục Quốc phòng và An ninhA0019.8
157140208BGiáo dục Quốc phòng và An ninhC01---
167140208CGiáo dục Quốc phòng và An ninhC0018
177140209ASP Toán bongdaso truc tuyenA0023.6
187140209BSP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng Tiếng Anh)A0026.35
197140209CSP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng tiếng Anh)A0126.4
207140209DSP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng tiếng Anh)D0126
217140210ASP Tin bongdaso truc tuyenA0018.15
227140210BSP Tin bongdaso truc tuyenA0118.3
237140210CSP Tin bongdaso truc tuyen (dạy Tin bằng tiếng Anh)A0024.25
247140210DSP Tin bongdaso truc tuyen (dạy Tin bằng tiếng Anh)A0123.55
257140210ESP Tin bongdaso truc tuyenD0118.1
267140210GSP Tin bongdaso truc tuyen (dạy Tin bằng tiếng Anh)D0119.55
277140211ASP Vật lýA0020.7
287140211BSP Vật lýA0121.35
297140211CSP Vật lýC0119.6
307140211DSP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A0021.5
317140211ESP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)A0122.3
327140211GSP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)C0119.45
337140212ASP Hoá bongdaso truc tuyenA0020.35
347140212BSP Hoá bongdaso truc tuyen (dạy Hoá bằng tiếng Anh)D0721
357140213ASP Sinh bongdaso truc tuyenA0018.25
367140213BSP Sinh bongdaso truc tuyenB0018.1
377140213CSP Sinh bongdaso truc tuyenC1318.5
387140213DSP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D1324.95
397140213ESP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D0723.21
407140213FSP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D0820.25
417140217CSP Ngữ vănC0024.75
427140217DSP Ngữ vănD01; D02; D0322.3
437140218CSP Lịch sửC0023.25
447140218DSP Lịch sửD14; D62; D6418.05
457140219ASP Địa lýA0018.95
467140219BSP Địa lýC0421.25
477140219CSP Địa lýC0022.75
487140231SP Tiếng AnhD0124.04
497140233CSP Tiếng PhápD15; D42; D4420.05
507140233DSP Tiếng PhápD01; D02; D0320.01
517140246ASP Công nghệA0018.1
527140246BSP Công nghệA0118.8
537140246CSP Công nghệC0118.3
547140114AQuản lí giáo dụcA0018.05
557140114CQuản lí giáo dụcC0021.75
567140114DQuản lí giáo dụcD01; D02; D0321.25
577420101ASinh bongdaso truc tuyenA0016
587420101BSinh bongdaso truc tuyenB0016.1
597420101CSinh bongdaso truc tuyenC1319.75
607440112AHóa bongdaso truc tuyenA0016.85
617440112BHóa bongdaso truc tuyenB0016.25
627460101BToán bongdaso truc tuyenA0016.05
637460101CToán bongdaso truc tuyenA0116.1
647460101DToán bongdaso truc tuyenD0119.5
657480201ACông nghệ thông tinA0016.05
667480201BCông nghệ thông tinA0118
677480201DCông nghệ thông tinD0117
687220201Ngôn ngữ AnhD0123.79
697229001BTriết bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác Lê-nin)C0316.2
707229001CTriết bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác Lê-nin)C0016.25
717229001DTriết bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác Lê-nin)D01; D02; D0316.9
727229030CVăn bongdaso truc tuyenC0020.5
737229030DVăn bongdaso truc tuyenD01; D02; D0319.95
747310201AChính trị bongdaso truc tuyenC1416.75
757310201BChính trị bongdaso truc tuyenD66; D68; D7017.75
767310401ATâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen)C0319.25
777310401CTâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen)C0021.25
787310401DTâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen)D01; D02; D0320
797310403ATâm lý bongdaso truc tuyen giáo dụcC0319.7
807310403CTâm lý bongdaso truc tuyen giáo dụcC0022
817310403DTâm lý bongdaso truc tuyen giáo dụcD01; D02; D0321.1
827310630BViệt Nam bongdaso truc tuyenD15; D42; D4416.05
837310630CViệt Nam bongdaso truc tuyenC0019.25
847310630DViệt Nam bongdaso truc tuyenD01; D02; D0316.05
857760101BCông tác xã hộiD14; D62; D6416
867760101CCông tác xã hộiC0018.75
877760101DCông tác xã hộiD01; D02; D0316

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SPH - Trường đại bongdaso truc tuyen sư phạm Hà Nội

Địa chỉ:136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội

Website chính: https://hnue.edu.vn/

Liên lạc:Điện thoại: (024)62516416; Hotline: 0947.392.229
Email:[email protected]

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SPH - Trường đại bongdaso truc tuyen sư phạm Hà Nội