Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso mobile Tế – Đại bongdaso mobile Gia TPHCM - QSQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.5 | |
3 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso mobile | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
7 | 7420201_LK | Công nghệ sinh bongdaso mobile (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
8 | 7440112 | Hoá bongdaso mobile | A00, A01, B00 | 18 | |
9 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 18 | |
10 | 7480106_LK | Kỹ thuật máy tính (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
11 | 7480109 | Khoa bongdaso mobile dữ liệu | A00, A01, D01 | 19 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20 | |
13 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
15 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | |
16 | 7520118_LK | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
17 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01 | 18 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 18 | |
19 | 7520207_LK | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chương trình liên kết với Đại bongdaso mobile nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
20 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 18 | |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá bongdaso mobile | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 18 | |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 18 | |
26 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSQ-Trường đại bongdaso mobile Tế ( ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmiu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37244270 – Số nội bộ: 3228
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSQ-Trường đại bongdaso con Tế
QSQ-Trường đại bongdaso mobile Tế ( ĐHQG TP.HCM)