Điểm chuẩn 2019 Đại mobile bongdaso - DQU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01, A02, A10 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
2 | 7140213 | Sư phạm Sinh mobile bongdaso | B00, B02, B04 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán mobile bongdaso | A01, A10, D01 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02, M03 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu mobile bongdaso | C00, D01 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19, C20, D14 | 18 | mobile bongdaso lực lớp 12 xếp loại giỏi |
7 | 7440102 | Vật lý mobile bongdaso | A01, A02, A10 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A10, D01 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B02, B04 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
10 | 7229030 | Văn mobile bongdaso | C19, C20, D14 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11, D12 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
12 | 7310630 | Việt Nam mobile bongdaso | C00, C20, D01 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 13 | 15 (mobile bongdaso bạ) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DQU-Trường đại bongdaso truc tuyen
Địa chỉ:102 Hùng Vương – TP.Tam Kỳ
Website chính: http://qnamuni.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0510)3812.834
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DQU-Trường đại bongdaso truc tuyen
DQU-Trường đại mobile bongdaso