Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D78, D90 | 34.45 | |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 34.7 | |
3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 34.52 | |
4 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 34.8 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35.5 | |
6 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 31.32 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.57 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 32.48 | |
9 | 7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 | D01, D03, D78, D90 | 26.02 | |
10 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01, D04, D78, D90 | 32.03 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 32.3 | |
12 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 | D01, D05, D78, D90 | 27.78 | |
13 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23 | D01, D06, D78, D90 | 31.95 | |
14 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 32.77 | |
15 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01, D78, D90 | 28.63 | |
16 | 7903124QT | Kinh tế - Tài chính*** | A01, D01, D78, D90 | 19.07 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHF - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso ngữ (ĐHQG
Địa chỉ:Đường Phạm Văn Đồng – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
Website chính: https://ulis.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 37547269, 37548111
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QHF - Trường đại kết quả dữ liệu
QHF - Trường đại bongdaso com ngữ (ĐHQG Hà Nội)