Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com vn Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - DDF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23.63 | N1 =8.8; TTNV |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 16.54 | TTNV |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 22.54 | TTNV |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.33 | N1 =7.6; TTNV |
5 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh CLC | D01 | 20 | N1 =5.4; TTNV |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18.13 | TTNV |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 19.28 | TTNV |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 23.34 | TTNV |
9 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | D01, D04, D78, D83 | 22.05 | TTNV |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22.86 | TTNV |
11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06 | 21.56 | TTNV |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 23.58 | N1 =8; TTNV |
13 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D96 | 22.06 | N1 =6.8; TTNV |
14 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 20.3 | N1 =6; TTNV |
15 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com vn | D01, D09, D78, D96 | 20.25 | N1 =5.8; TTNV |
16 | 7310601CLC | Quốc tế bongdaso com vn CLC | D01, D09, D78, D96 | 19.39 | N1 =6.6; TTNV |
17 | 7310608 | Đông phương bongdaso com vn | D01, D06, D78, D96 | 20.89 | TTNV |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDF-Trường đại bongdaso com vn Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ:131 Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Website chính: https://ufl.udn.vn/vie/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDF-Trường đại bongdaso com vn Ngữ (ĐH Đà Nẵng)