Điểm bxh bongdaso 2019 Đại Học Mở TPHCM - MBS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 22.85 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 21.2 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 | 21.95 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 21.1 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 20.65 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15.5 | |
7 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 18.2 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 21.85 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 18.3 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 21.85 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | |
12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 20.6 | |
13 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 15.5 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20.8 | |
15 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 15.8 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C03, D01 | 21.65 | |
18 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 18.9 | |
19 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 19.65 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 20.55 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) |
21 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | A01, D01, D07, D14 | 16 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01, D07 | 15 | |
23 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | A01, D01, D07, D08 | 15 | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 19.2 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | |
26 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
27 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao | A01, D01, D07 | 15.3 | |
28 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15.5 |
Thông tin điểm bxh bongdaso trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm bxh bongdaso 2024
Điểm bxh bongdaso theo ngành nghề 2024
Điểm bxh bongdaso theo trường 2024
MBS - Trường đại học mở kết quả dữ liệu
Địa chỉ:35 – 37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, bxh bongdasoHCM
97 Võ Văn Tần, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q. 1 , bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
Khu dân cư Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q. 1, bxh bongdaso. HỒ CHÍ MINH
68 Lê Thị Trung, P. Phú Lợi, bxh bongdasoThủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
259 Quốc lộ 51, Khu phố 1, P. Long Bình Tân, bxh bongdasoBiên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Số 04 đường Tân Định, P. Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
Website chính: https://ou.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
MBS - Trường đại học mở kết quả
MBS - Trường đại học mở bxh bongdasoHCM