Điểm chuẩn 2019 Đại học bongdaso mobile Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101_401 | bongdaso mobile tế (bongdaso mobile tế học) | A00, A01, D01 | 23.75 | |
2 | 7310101_401C | bongdaso mobile tế (bongdaso mobile tế học) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22.9 | |
3 | 7310101_403 | bongdaso mobile tế (bongdaso mobile tế và Quản lý Công) | A00, A01, D01 | 23 | |
4 | 7310101_403C | bongdaso mobile tế (bongdaso mobile tế và Quản lý Công) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22 | |
5 | 7310101_403_BT | bongdaso mobile tế (bongdaso mobile tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) * | A00, A01, D01 | 21 | |
6 | 7310106_402 | bongdaso mobile tế quốc tế (bongdaso mobile tế đối ngoại) | A00, A01, D01 | 25.7 | |
7 | 7310106_402C | bongdaso mobile tế quốc tế (bongdaso mobile tế đối ngoại) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.2 | |
8 | 7310108_413 | Toán bongdaso mobile tế (Toán ứng dụng trong bongdaso mobile tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01 | 22.1 | |
9 | 7340101_407 | Quản trị bongdaso mobile doanh | A00, A01, D01 | 24.95 | |
10 | 7340101_407C | Quản trị bongdaso mobile doanh (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.15 | |
11 | 7340101_407CA | Quản trị bongdaso mobile doanh (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 23 | |
12 | 7340101_415 | Quản trị bongdaso mobile doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01 | 22.85 | |
13 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01 | 25 | |
14 | 7340115_410C | Marketing (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.15 | |
15 | 7340120_408 | bongdaso mobile doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 25.5 | |
16 | 7340120_408C | bongdaso mobile doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.65 | |
17 | 7340120_408CA | bongdaso mobile doanh quốc tế (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 24.5 | |
18 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 24.65 | |
19 | 7340122_411C | Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.85 | |
20 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.65 | |
21 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | |
22 | 7340201_404CA | Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 21.65 | |
23 | 7340201_404_BT | Tài chính – Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) * | A00, A01, D01 | 21.65 | |
24 | 7340201_414C | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22.55 | |
25 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01 | 24 | |
26 | 7340301_405C | Kế toán (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.05 | |
27 | 7340301_405CA | Kế toán (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 21.35 | |
28 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24.35 | |
29 | 7340302_409C | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.15 | |
30 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 23.35 | |
31 | 7340405_406C | Hệ thống thông tin quản lý (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22.85 | |
32 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | A00, A01, D01 | 22.25 | |
33 | 7380101_503C | Luật (Luật dân sự) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.35 | |
34 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, D01 | 22.25 | |
35 | 7380101_504C | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.8 | |
36 | 7380101_504CP | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) | A00, A01, D01 | 20.4 | |
37 | 7380107_501 | Luật bongdaso mobile tế (Luật bongdaso mobile doanh) | A00, A01, D01 | 23.7 | |
38 | 7380107_501C | Luật bongdaso mobile tế (Luật bongdaso mobile doanh) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.55 | |
39 | 7380107_502 | Luật bongdaso mobile tế (Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 24.3 | |
40 | 7380107_502C | Luật bongdaso mobile tế (Luật thương mại quốc tế) (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.35 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSK-Trường đại học bongdaso mobile Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:669 Đỗ Mười, Khu phố 6, Phường Linh Xuân, TP.Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH.
Website chính: https://www.uel.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37244.555 - Số nội bộ: 6311
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSK-Trường đại bongdaso dữ liệu
QSK-Trường đại học bongdaso mobile Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)