Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso dữ liệu Quốc Gia Hà Nội - QHX
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A00 | 21.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 26 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 22.5 | |
4 | QHX04 | Báo chí | D03 | 19.5 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D04 | 20.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D78 | 23 | |
7 | QHX01 | Báo chí | D82 | 20 | |
8 | QHX01 | Báo chí | D83 | 20 | |
9 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | A00 | 19 | |
10 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | C00 | 23 | |
11 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D01 | 19.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
13 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D04 | 17.5 | |
14 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D78 | 19.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
16 | QHX02 | Chính trị bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A00 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 24.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 20.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D03 | 21 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 20.75 | |
23 | QHX03 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
24 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | A00 | 20.5 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | C00 | 27 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D01 | 22 | |
28 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D03 | 20 | |
29 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D04 | 20.5 | |
30 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D78 | 23 | |
31 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
32 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
33 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | C00 | 28.5 | |
34 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D01 | 24.75 | |
35 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D03 | 20 | |
36 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D04 | 22 | |
37 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D78 | 24.75 | |
38 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D82 | 20 | |
39 | QHX05 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D83 | 19.25 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 23.75 | |
41 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 21.5 | |
42 | QHX06 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
43 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 20 | |
44 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 21 | |
45 | QHX06 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
46 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 18.5 | |
47 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | A00 | 21 | |
48 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | C00 | 25.75 | |
49 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D01 | 21.5 | |
50 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D03 | 18.5 | |
51 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D04 | 20 | |
52 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D78 | 21.75 | |
53 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D82 | 18 | |
54 | QHX07 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý | D83 | 18 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 19 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D03 | 18 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
59 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 19 | |
60 | QHX08 | Lịch sử | D82 | 18 | |
61 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | A00 | 17 | |
63 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | C00 | 22 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D01 | 19.5 | |
65 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
66 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
67 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D78 | 19.5 | |
68 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
69 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
70 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | C00 | 23.75 | |
71 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D01 | 21.5 | |
72 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D03 | 22 | |
73 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D04 | 19 | |
74 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D78 | 21.5 | |
75 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
76 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu | D83 | 18.75 | |
77 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | A00 | 17 | |
78 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | C00 | 21.25 | |
79 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D01 | 18 | |
80 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
81 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
82 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D78 | 19 | |
83 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
84 | QHX11 | Nhân bongdaso dữ liệu | D83 | 18.25 | |
85 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D01 | 24 | |
86 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D04 | 20 | |
87 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D06 | 22.5 | |
88 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D78 | 24.5 | |
89 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D81 | 21.75 | |
90 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso dữ liệu | D83 | 19 | |
91 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 26.75 | |
92 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 23.75 | |
93 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D03 | 21.25 | |
94 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 21.25 | |
95 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 24 | |
96 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D82 | 20 | |
97 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 19.75 | |
98 | QHX14 | Quản lý thông tin | A00 | 21 | |
99 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 23.75 | |
100 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 21.5 | |
101 | QHX14 | Quản lý thông tin | D03 | 18.5 | |
102 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
103 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 21 | |
104 | QHX14 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
105 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
106 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.75 | |
107 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 19.5 | |
108 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 21.5 | |
109 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 24.25 | |
110 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 19.25 | |
111 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 20 | |
112 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 23.5 | |
113 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D03 | 23 | |
114 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D04 | 21.75 | |
115 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 23.75 | |
116 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D82 | 19.5 | |
117 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D83 | 20 | |
118 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A00 | 21.75 | |
119 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.5 | |
120 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 22 | |
121 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D03 | 21 | |
122 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 20 | |
123 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 22.25 | |
124 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
125 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
126 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | A00 | 21 | |
127 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | C00 | 26.5 | |
128 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01 | 22.75 | |
129 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D03 | 18.75 | |
130 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D04 | 19 | |
131 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D78 | 23 | |
132 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
133 | QHX18 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
134 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | A00 | 22.5 | |
135 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | C00 | 25.5 | |
136 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D01 | 22.75 | |
137 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D03 | 21 | |
138 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D04 | 19.5 | |
139 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D78 | 23 | |
140 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D82 | 23 | |
141 | QHX19 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
142 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A00 | 17.5 | |
143 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 20.75 | |
144 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 17.75 | |
145 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D03 | 18 | |
146 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
147 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 17.5 | |
148 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D82 | 18 | |
149 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D83 | 18 | |
150 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | A00 | 17 | |
151 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | C00 | 18.75 | |
152 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D01 | 17 | |
153 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D03 | 17 | |
154 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D04 | 17 | |
155 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D78 | 17 | |
156 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D82 | 17 | |
157 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso dữ liệu | D83 | 17 | |
158 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | A00 | 17.75 | |
159 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | C00 | 19.5 | |
160 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D01 | 17.5 | |
161 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
162 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
163 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D78 | 17.5 | |
164 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
165 | QHX22 | Triết bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
166 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | C00 | 22.5 | |
167 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D01 | 20 | |
168 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
169 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
170 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D78 | 20 | |
171 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
172 | QHX23 | Văn bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
173 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | C00 | 25 | |
174 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D01 | 21 | |
175 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D03 | 18 | |
176 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
177 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D78 | 21 | |
178 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
179 | QHX24 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
180 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | A00 | 18 | |
181 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | C00 | 23.5 | |
182 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D01 | 21 | |
183 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D03 | 20 | |
184 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D04 | 18 | |
185 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D78 | 19.75 | |
186 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D82 | 18 | |
187 | QHX25 | Xã hội bongdaso dữ liệu | D83 | 18 | |
188 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 18 | NN=4 |
189 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 21.25 | |
190 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 19.75 | |
191 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
192 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 19 | |
193 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 19.75 | |
194 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
195 | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
196 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 19 | NN=4 |
197 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 19 | |
198 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16 | |
199 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 19 | |
200 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
201 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.5 | |
202 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
203 | QHX41 | Khoa bongdaso dữ liệu quản lý ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 | |
204 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | A00 | 17 | NN=4 |
205 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | C00 | 18 | |
206 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D01 | 16.75 | |
207 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D03 | 18 | |
208 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D04 | 18 | |
209 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D78 | 16.75 | |
210 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D82 | 18 | |
211 | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) | D83 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHX - Trường đại bongdaso dữ liệu khoa bongdaso dữ liệu xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: https://ussh.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38585237; 35575892
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP