Điểm chuẩn 2019 Đại Học bongdaso ìno Nghệ Hà Nội - KCN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso ìno nông, y, dược | A00 ; A02; B00; D08 | 18.55 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin và truyền thông | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 19.05 | |
3 | 7440122 | Khoa bongdaso ìno Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00 (Gốc); A01 (0); B00 (0); D07 (0) | 18.6 | |
4 | 7440101 | Vũ trụ và Ứng dụng | A00 (0); A01 (Gốc); A02 (0); A04 (0) | 19.25 | |
5 | 7520201 | Năng lượng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 22.25 | |
6 | 7440301 | Nước – Môi trường – Hải dương bongdaso ìno | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0) | 22.1 | |
7 | 7540101 | bongdaso ìno nghệ Thực phẩm | A00 (0); B00 (Gốc); D07 (0); D08 (0 | 18.45 | |
8 | 7720601 | bongdaso ìno nghệ Y khoa | A00 (0); A01 (0); A02 (0); B00 (Gốc) | 18.9 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 18.6 | |
10 | 7440112 | Hóa bongdaso ìno | A00 (Gốc); A06 (0); B00 (0); D07 (0) | 23.45 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); B00 (0) | 23.15 | |
12 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | A00 (Gốc); A01 (0); A02 (0); D07 (0) | 18.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KCN - Trường Đại học bongdaso ìno nghệ Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 8, Tòa nhà Đào tạo và Dịch vụ, Số 18 Hoàng Quốc Viêt, Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.usth.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại: (04) 3791 6960
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KCN - Trường Đại học bongdaso ìno nghệ Hà Nội