Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com vn – Đại Học Thái Nguyên - DTZ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00, C14, D01, D84 | 14 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 13.5 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | B00, B04, C18, D08 | 15 | |
4 | 7720203 | Hoá dược | A11, B00, C17, D01 | 13.5 | |
5 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, C14, D01 | 14 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C04, C14, D01 | 13.5 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C14, D01 | 13.5 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D01, D84 | 13.5 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso com vn | A11, B00, C17, D01 | 13.5 | |
10 | 7440301 | Khoa bongdaso com vn môi trường | A00, B00, C14, D01 | 13.5 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, C14, D01, D84 | 19 | |
12 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C00, C04, C20, D01 | 13.5 | |
13 | 7340401 | Khoa bongdaso com vn quản lý | C00, C14, D01, D84 | 13.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C14, D01, D84 | 13.5 | |
15 | 7320101 | Báo chí | C00, C14, D01, D84 | 13.5 | |
16 | 7229030 | Văn bongdaso com vn | C00, C14, D01, D84 | 13.5 | |
17 | 7229010 | Lịch sử | C00, C14, D01, D84 | 13.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTZ - Trường đại bongdaso tructuyen (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Website chính: https://tnus.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTZ - Trường đại bongdaso tructuyen
DTZ - Trường đại bongdaso com vn (ĐH Thái Nguyên)